EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
noisome
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
noisome
noisome /'nɔisəm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
độc hại cho sức khoẻ
hôi thối, khó chịu, kinh tởm (mùi)
← Xem thêm từ noising
Xem thêm từ noisomeness →
Từ vựng liên quan
is
iso
me
n
no
om
so
some
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…