ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ noisomeness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng noisomeness


noisomeness /'nɔisəmnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất độc hại cho sức khoẻ
  mùi hôi thối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…