ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nominative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nominative


nominative /'nɔminətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách
  được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định

danh từ


  (ngôn ngữ học) danh sách
  chủ ng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…