EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nomographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nomographic
nomographic
Phát âm
Ý nghĩa
(thuộc) toán đồ
← Xem thêm từ nomograph
Xem thêm từ nomographies →
Từ vựng liên quan
graph
graphic
hi
ic
mo
n
no
nomograph
om
phi
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…