ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ non-conducting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng non-conducting


non-conducting /'nɔnkən'dʌktiv/ (non-conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

 conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/

tính từ


  (vật lý) không dẫn (nhiệt điện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…