EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-conducting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-conducting
non-conducting /'nɔnkən'dʌktiv/ (non-conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/
tính từ
(vật lý) không dẫn (nhiệt điện)
← Xem thêm từ non-compressible
Xem thêm từ non-conductive →
Từ vựng liên quan
co
con
conduct
conducting
duct
ducting
in
n
no
non
on
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…