ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ non-compressible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng non-compressible


non-compressible /'nɔnkəm'presəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể ép được, không thể nén được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…