EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-compressible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-compressible
non-compressible /'nɔnkəm'presəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể ép được, không thể nén được
← Xem thêm từ non compos mentis
Xem thêm từ non-conducting →
Từ vựng liên quan
bl
co
com
comp
compress
compressible
ible
mp
n
no
non
om
on
pr
pre
pres
press
re
res
si
sib
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…