EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
non-constructive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
non-constructive
non-constructive
Phát âm
Ý nghĩa
không kiến thiết, không xây dựng
← Xem thêm từ non-conservative
Xem thêm từ non-contact →
Từ vựng liên quan
co
con
cons
construct
constructive
n
no
non
on
ru
ruc
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…