ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ non-member

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng non-member


non-member /'nɔn,membə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người không phải là hội viên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…