ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nonagenarians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nonagenarians


nonagenarian /,nounidʤi'neəriən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thọ chín mươi tuổi

danh từ


  người thọ chín mươi tuổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…