EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nonentity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nonentity
nonentity /nɔ'nentiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạng thái không có, sự không tồn tại
người vô giá trị, vật vô giá trị
vật tưởng tượng
con số không
← Xem thêm từ nonentities
Xem thêm từ nonessential →
Từ vựng liên quan
en
ent
entity
it
n
no
non
none
nt
on
one
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…