ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nonentity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nonentity


nonentity /nɔ'nentiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái không có, sự không tồn tại
  người vô giá trị, vật vô giá trị
  vật tưởng tượng
  con số không

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…