ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ normality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng normality


normality /nɔ:'mæliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái thường, tính chất bình thường
  tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc

Các câu ví dụ:

1. "It was a restraint on normality," Kerry said.


Xem tất cả câu ví dụ về normality /nɔ:'mæliti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…