EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
normality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
normality
normality /nɔ:'mæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạng thái thường, tính chất bình thường
tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc
← Xem thêm từ normalities
Xem thêm từ normalization →
Các câu ví dụ:
1. "It was a restraint on
normality
," Kerry said.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về normality /nɔ:'mæliti/
Từ vựng liên quan
alit
it
li
lit
ma
n
no
nor
Norm
norm
normal
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…