Kết quả #11
nullify /'nʌlifai/
Phát âm
Xem phát âm nullify »Ý nghĩa
ngoại động từ
huỷ bỏ; làm thành vô hiệu
@nullify
hàm triệt tiêu, đưa về không Xem thêm nullify »
Kết quả #12
nullify /'nʌlifai/
Phát âm
Xem phát âm nullifying »Ý nghĩa
ngoại động từ
huỷ bỏ; làm thành vô hiệu
@nullify
hàm triệt tiêu, đưa về không Xem thêm nullifying »
Kết quả #13
null /nʌl/
Phát âm
Xem phát âm nulling »Ý nghĩa
tính từ
vô hiệu, không có hiệu lực
null and void → không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
vô dụng, vô giá trị
không có cá tính, không biểu lộ tâm tính
(toán học) bằng không, không
danh từ
chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)
@null
không có, trống // số không Xem thêm nulling »
Kết quả #14
nullity /'nʌliti/
Phát âm
Xem phát âm nullities »Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) tính vô hiệu
sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị
người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;
@nullity
(đại số) số khuyết; số chiều của hạch Xem thêm nullities »
Kết quả #15
nullity /'nʌliti/
Phát âm
Xem phát âm nullity »Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) tính vô hiệu
sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị
người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;
@nullity
(đại số) số khuyết; số chiều của hạch Xem thêm nullity »
Kết quả #16
null /nʌl/
Phát âm
Xem phát âm nulls »Ý nghĩa
tính từ
vô hiệu, không có hiệu lực
null and void → không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
vô dụng, vô giá trị
không có cá tính, không biểu lộ tâm tính
(toán học) bằng không, không
danh từ
chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)
@null
không có, trống // số không Xem thêm nulls »