ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ null là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 16 kết quả phù hợp.


Kết quả #11

nullify /'nʌlifai/

Phát âm

Xem phát âm nullify »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  huỷ bỏ; làm thành vô hiệu

@nullify
  hàm triệt tiêu, đưa về không

Xem thêm nullify »
Kết quả #12

nullify /'nʌlifai/

Phát âm

Xem phát âm nullifying »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  huỷ bỏ; làm thành vô hiệu

@nullify
  hàm triệt tiêu, đưa về không

Xem thêm nullifying »
Kết quả #13

null /nʌl/

Phát âm

Xem phát âm nulling »

Ý nghĩa

tính từ


  vô hiệu, không có hiệu lực
null and void → không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
  vô dụng, vô giá trị
  không có cá tính, không biểu lộ tâm tính
  (toán học) bằng không, không

danh từ


  chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)

@null
  không có, trống // số không

Xem thêm nulling »
Kết quả #14

nullity /'nʌliti/

Phát âm

Xem phát âm nullities »

Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) tính vô hiệu
  sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị
  người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;

@nullity
  (đại số) số khuyết; số chiều của hạch

Xem thêm nullities »
Kết quả #15

nullity /'nʌliti/

Phát âm

Xem phát âm nullity »

Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) tính vô hiệu
  sự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị
  người bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;

@nullity
  (đại số) số khuyết; số chiều của hạch

Xem thêm nullity »
Kết quả #16

null /nʌl/

Phát âm

Xem phát âm nulls »

Ý nghĩa

tính từ


  vô hiệu, không có hiệu lực
null and void → không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
  vô dụng, vô giá trị
  không có cá tính, không biểu lộ tâm tính
  (toán học) bằng không, không

danh từ


  chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)

@null
  không có, trống // số không

Xem thêm nulls »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…