ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ numerator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng numerator


numerator /'nju:məreitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đếm, người tính
  (toán học) tử số (của một phân số)

@numerator
  tử số, tử thức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…