EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
numerator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
numerator
numerator /'nju:məreitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đếm, người tính
(toán học) tử số (của một phân số)
@numerator
tử số, tử thức
← Xem thêm từ numerations
Xem thêm từ numerators →
Từ vựng liên quan
at
er
era
me
n
nu
or
ra
rat
to
tor
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…