Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nutcrackers
nutcracker /'nʌt,krækə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều cái kẹp quả hạch (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ) nutcracker face → mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm gần nhau (do rụng hết răng)