EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nympholepsies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nympholepsies
nympholepsy /'nimfəlepsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệnh cuồng tưởng
← Xem thêm từ nympho
Xem thêm từ nympholepsy →
Từ vựng liên quan
ep
eps
ho
hole
mp
n
nymph
nympho
ole
ps
psi
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…