EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oak-spangle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oak-spangle
oak-spangle
Phát âm
Ý nghĩa
<thực> vú lá sồi
← Xem thêm từ oak-potato
Xem thêm từ oak-tree →
Từ vựng liên quan
an
angle
o
oak
pa
pan
pang
sp
spa
span
spangle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…