ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spangle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spangle


spangle /'spæɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim
  vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)

ngoại động từ


  điểm (quần áo...) bằng trang kim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…