EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spangled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spangled
spangle /'spæɳgl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim
vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi)
ngoại động từ
điểm (quần áo...) bằng trang kim
← Xem thêm từ spangle
Xem thêm từ spangles →
Từ vựng liên quan
an
angle
angled
led
pa
pan
pang
s
sp
spa
span
spangle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…