EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spangles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spangles
spangles
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm
← Xem thêm từ spangled
Xem thêm từ spangling →
Từ vựng liên quan
an
angle
angles
pa
pan
pang
s
sp
spa
span
spangle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…