EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spandrel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spandrel
spandrel /'spændrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa)
← Xem thêm từ span-worm
Xem thêm từ spangle →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
el
pa
pan
re
s
sp
spa
span
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…