ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spandrel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spandrel


spandrel /'spændrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kiến trúc) mắt cửa (ô tam giác giữa vòm và khung cửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…