EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obconic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obconic
obconic
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : obconical
← Xem thêm từ obbligatos
Xem thêm từ obconical →
Từ vựng liên quan
bc
co
con
conic
ic
ni
o
ob
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…