ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obconical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obconical


obconical /ɔb'kɔnikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) hình nón ngược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…