EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obconical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obconical
obconical /ɔb'kɔnikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình nón ngược
← Xem thêm từ obconic
Xem thêm từ obcordate →
Từ vựng liên quan
bc
cal
co
con
conic
conical
ic
ni
o
ob
obconic
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…