EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obcordate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obcordate
obcordate /ɔb'kɔ:dit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình tim ngược
← Xem thêm từ obconical
Xem thêm từ obcurrent →
Từ vựng liên quan
at
ate
bc
co
cord
cordate
da
date
o
ob
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…