EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obcurrent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obcurrent
obcurrent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chảy ngược, chạy ngược
← Xem thêm từ obcordate
Xem thêm từ obduction →
Từ vựng liên quan
bc
cur
current
en
ent
nt
o
ob
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…