EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obeahman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obeahman
obeahman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thạo về ma thuật Tây ấn Độ
← Xem thêm từ obeah
Xem thêm từ obedience →
Từ vựng liên quan
ah
an
be
ea
ma
man
o
ob
obe
obeah
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…