ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ objectives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng objectives


objective /ɔb'dʤektiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khách quan
objective opinion → ý kiến khách quan
objective existence → sự tồn tại khách quan
  (thuộc) mục tiêu
objective point → (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân
  (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu

danh từ


  mục tiêu, mục đích
  (ngôn ngữ học) cách mục đích

@objective
  khách quan // mục tiêu

Các câu ví dụ:

1.   "Hackers such as Baratov ply their trade without regard for the criminal objectives of the people who hire and pay them.


Xem tất cả câu ví dụ về objective /ɔb'dʤektiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…