objective /ɔb'dʤektiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khách quan
objective opinion → ý kiến khách quan
objective existence → sự tồn tại khách quan
(thuộc) mục tiêu
objective point → (quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân
(ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu
danh từ
mục tiêu, mục đích
(ngôn ngữ học) cách mục đích
@objective
khách quan // mục tiêu
Các câu ví dụ:
1. "Hackers such as Baratov ply their trade without regard for the criminal objectives of the people who hire and pay them.
Xem tất cả câu ví dụ về objective /ɔb'dʤektiv/