EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oblations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oblations
oblation /ou'bleiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lễ dâng bánh cho thượng đế
đồ cúng
sự hiến (tài sản) cho tôn giáo
← Xem thêm từ oblational
Xem thêm từ oblatory →
Từ vựng liên quan
at
bl
ion
ions
la
lat
lati
o
ob
oblation
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…