EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obnoxiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obnoxiousness
obnoxiousness /əb'nɔkʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm
tính chất độc
← Xem thêm từ obnoxiously
Xem thêm từ obnubilate →
Từ vựng liên quan
iou
no
noxious
noxiousness
o
ob
obnoxious
ou
ox
ss
us
usn
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…