EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obsequial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obsequial
obsequial /ɔb'si:kwiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) lễ tang, (thuộc) đám ma, (thuộc) nghi thức đám ma
← Xem thêm từ obsecration
Xem thêm từ obsequies →
Từ vựng liên quan
bs
bse
o
ob
qu
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…