ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obsequies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obsequies


obsequies /'ɔbsikwiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…