ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ obsequious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng obsequious


obsequious /əb'si:kwiəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khúm núm, xun xoe
  (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…