EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
obsequious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
obsequious
obsequious /əb'si:kwiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khúm núm, xun xoe
(từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo
← Xem thêm từ obsequies
Xem thêm từ obsequiously →
Từ vựng liên quan
bs
bse
iou
o
ob
ou
qu
se
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…