EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
occiput
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
occiput
occiput /'ɔksipʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) chẩm, chỏm đầu
← Xem thêm từ occipital
Xem thêm từ occiputs →
Từ vựng liên quan
cc
ci
o
oc
put
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…