ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ occipital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng occipital


occipital /ɔk'sipitl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) chẩm
occipital bone → xương chẩm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…