EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
occludent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
occludent
occludent
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị bít lại, bị bế tắt
← Xem thêm từ occluded
Xem thêm từ occludes →
Từ vựng liên quan
cc
den
dent
en
ent
lud
nt
o
oc
occlude
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…