EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oceanwards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oceanwards
oceanwards /'ouʃnwəd/ (oceanwards) /'ouʃnwədz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
hướng về đại dương, hướng về biển
← Xem thêm từ oceanward
Xem thêm từ ocellar →
Từ vựng liên quan
an
ce
ea
nw
o
oc
ocean
oceanward
war
ward
wards
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…