EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ochone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ochone
ochone
Phát âm
Ý nghĩa
interj
(Irland, Scotland) than ôi!
← Xem thêm từ ochlocratical
Xem thêm từ ochraceous →
Từ vựng liên quan
ch
ho
hon
hone
o
oc
och
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…