ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ octobrist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng octobrist


octobrist /ɔk'toubrist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phái tháng mười (Nga)

danh từ


  người thuộc phái tháng mười (Nga)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…