ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ october

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng october


october /ɔk'toubə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tháng mười
  (định ngữ) (thuộc) tháng mười
the october Socialist Revolution → cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười (Nga)

Các câu ví dụ:

1. The victims, 31 men and boys and eight women whose ages ranged from 15 to 44, were discovered in october in a container at the back of a truck driven by Robinson to an industrial estate in Grays in Essex, about 30 km east of London.

Nghĩa của câu:

Vào tháng 10, các nạn nhân gồm 31 người đàn ông, trẻ em trai và 8 phụ nữ có độ tuổi từ 15 đến 44, được phát hiện vào tháng 10 trong một thùng container ở phía sau một chiếc xe tải do Robinson lái đến một khu công nghiệp ở Grays ở Essex, cách London khoảng 30 km về phía đông.


2. On its official Facebook page, Bamboo Airway stated it will make its first flight on october 10, 2018.

Nghĩa của câu:

Trên trang Facebook chính thức của mình, Bamboo Airway cho biết hãng sẽ thực hiện chuyến bay đầu tiên vào ngày 10 tháng 10 năm 2018.


3. Greenhouse effect and deforestation Agricultural greenhouses in Da Lat, october 2018.

Nghĩa của câu:

Hiệu ứng nhà kính và nạn phá rừng Nhà kính nông nghiệp ở Đà Lạt, tháng 10/2018.


4. Philippine soldiers walk past destroyed buldings in Bangolo district, after President Rodrigo Duterte declared Marawi City "liberated", in Marawi on october 17, 2017.

Nghĩa của câu:

Các binh sĩ Philippines đi ngang qua các buldings bị phá hủy ở quận Bangolo, sau khi Tổng thống Rodrigo Duterte tuyên bố Thành phố Marawi "được giải phóng", ở Marawi vào ngày 17 tháng 10 năm 2017.


5. Customs and Border Protection last october also fined another passenger traveling from Vietnam for failing to declare 30 birds' nests at an airport in Texas.

Nghĩa của câu:

Hải quan và Biên phòng hồi tháng 10 năm ngoái cũng phạt một hành khách khác đi từ Việt Nam vì không khai báo 30 tổ yến tại một sân bay ở Texas.


Xem tất cả câu ví dụ về october /ɔk'toubə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…