ex. Game, Music, Video, Photography

Customs and Border Protection last October also fined another passenger traveling from Vietnam for failing to declare 30 birds' nests at an airport in Texas.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ nests. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Customs and Border Protection last October also fined another passenger traveling from Vietnam for failing to declare 30 birds' nests at an airport in Texas.

Nghĩa của câu:

Hải quan và Biên phòng hồi tháng 10 năm ngoái cũng phạt một hành khách khác đi từ Việt Nam vì không khai báo 30 tổ yến tại một sân bay ở Texas.

nests


Ý nghĩa

@nest /nest/
* danh từ
- tổ, ổ (chim, chuột...)
=a bird's nest+ tổ chim
=a wasp's nest+ tổ ong bắp cày
- nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...)
=a nest of pirates+ sào huyệt kẻ cướp
- bộ đồ xếp lồng vào nhau
=a nest of tables+ bộ bàn xếp lồng vào nhau
=a nest of boxes+ bộ hộp xếp lồng vào nhau
!to feather one's nest
- (xem) feather
!it's an ill bord that fouls its own nest
- (tục ngữ) chẳng hay gì vạch áo cho người xem lưng
* nội động từ
- làm tổ
- tìm tổ chim, bắt tổ chim
=to go nesting+ đi bắt tổ chim
- ẩn núp, ẩn mình
* ngoại động từ
- đặt vào ổ
- ((thường) động tính từ quá khứ) xếp lồng vào nhau
=nested boxes+ những hộp xếp lồng vào nhau
- (kỹ thuật) lắp (mộng)

@nest
- tổ // đặt vào
- n. of intervals họ các khoảng lồng vào nhau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…