EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ravelin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ravelin
ravelin /'rævlin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt
← Xem thêm từ raveled
Xem thêm từ raveling →
Từ vựng liên quan
av
ave
el
in
li
r
ra
rave
ravel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…