ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ravelin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ravelin


ravelin /'rævlin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…