ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ raveling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng raveling


raveling /'rævliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm rối (chỉ, sợi dây)
  sự làm rắc rối (vấn đề)
  (số nhiều) những sợi rút ra (ở một tấm vải)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…