EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
offshoot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
offshoot
offshoot /'ɔ:fʃu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cành vượt
chi nhánh
the offshoot of a family
→ một chị họ
← Xem thêm từ offsetting
Xem thêm từ offshoots →
Từ vựng liên quan
ho
hoot
o
of
off
ot
sh
shoo
shoot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…