ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ offshoots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng offshoots


offshoot /'ɔ:fʃu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cành vượt
  chi nhánh
the offshoot of a family → một chị họ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…