EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oil-tanker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oil-tanker
oil-tanker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tàu chở dầu
← Xem thêm từ oil-tank
Xem thêm từ oil-tight →
Từ vựng liên quan
an
anker
er
o
oil
ta
tan
tank
tanker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…