ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ olevel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng olevel


olevel

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  như O level
  kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở Anh trước đây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…