EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
olevel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
olevel
olevel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
như O level
kỳ thi cấp cơ sở lấy chứng chỉ giáo dục phổ thông (ở Anh trước đây)
← Xem thêm từ oleums
Xem thêm từ olfaction →
Từ vựng liên quan
el
eve
lev
level
o
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…