ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ olfaction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng olfaction


olfaction /ɔl'fækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngửi
  khứu giác

Các câu ví dụ:

1. "The biology of olfaction is still a frontier of science, very connected to the frontier of neuroscience," says Edwards, the Harvard chemical engineer.


Xem tất cả câu ví dụ về olfaction /ɔl'fækʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…