ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ olfactory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng olfactory


olfactory /ɔl'fæktəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự ngửi
  (thuộc) khứu giác
olfactory nerves → thần kinh khứu giác

danh từ

, (thường) số nhiều
  cơ quan khứu giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…