EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oligopyrene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oligopyrene
oligopyrene
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ít hạch (ít nhiễm sắc thể)
← Xem thêm từ Oligopsony
Xem thêm từ oligosomal →
Từ vựng liên quan
en
go
gop
li
o
op
pyre
pyrene
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…