EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oligotrophic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oligotrophic
oligotrophic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thiếu / ít dinh dưỡng
← Xem thêm từ oligothermic
Xem thêm từ oliguresis →
Từ vựng liên quan
go
got
hi
ic
li
o
op
ot
phi
trophic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…