EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ombrophile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ombrophile
ombrophile
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây ưa mưa, cây chịu mưa
← Xem thêm từ ombrophil
Xem thêm từ ombrophobe →
Từ vựng liên quan
br
hi
mb
o
om
ombrophil
op
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…